EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
risers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
risers
riser /'raizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dậy
an early riser
→ người (hay) dậy sớm
a late riser
→ người (hay) dậy muộn
(kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
(kỹ thuật) ống đứng
← Xem thêm từ riser
Xem thêm từ rises →
Từ vựng liên quan
er
is
r
ri
rise
riser
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…