ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ripping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ripping


ripping /'ripiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú
a ripping success → thắng lợi rực rỡ
* phó từ
  (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
a ripping good story → câu chuyện hay tuyệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…