ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ripostes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ripostes


riposte /ri'poust/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công
  lời câi lại, lời đối đáp lại

nội động từ


  (thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công
  câi lại, đối đáp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…