EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ripostes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ripostes
riposte /ri'poust/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công
lời câi lại, lời đối đáp lại
nội động từ
(thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công
câi lại, đối đáp lại
← Xem thêm từ riposte
Xem thêm từ ripped →
Từ vựng liên quan
os
po
POs
pos
post
r
ri
rip
riposte
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…