EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ringleaders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ringleaders
ringleader /'riɳ,li:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu sỏ (cuộc bạo động...)
← Xem thêm từ ringleader
Xem thêm từ ringlet →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
in
ingle
lea
lead
leader
leaders
r
ri
ring
ringleader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…