ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ringleaders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ringleaders


ringleader /'riɳ,li:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu sỏ (cuộc bạo động...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…