EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring-case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring-case
ring-case /'riɳkeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp đựng nhẫn
← Xem thêm từ ring-canal
Xem thêm từ ring-chromosome →
Từ vựng liên quan
as
case
in
r
ri
ring
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…