EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rimose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rimose
rimose /'raimous/ (rimous) /'raiməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
← Xem thêm từ rimming
Xem thêm từ rimous →
Từ vựng liên quan
imo
mo
mos
os
r
ri
rim
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…