EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rimiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rimiest
rimy /'raimi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy sương muối
the rimy air
→ trời đầy sương muối
← Xem thêm từ rimier
Xem thêm từ riming →
Từ vựng liên quan
est
mi
r
ri
rim
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…