EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riling
rile /rail/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu
← Xem thêm từ riles
Xem thêm từ rill →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
r
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…