EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riffled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riffled
riffle /'rifl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mang đâi (để đãi vàng)
← Xem thêm từ riffle
Xem thêm từ riffles →
Từ vựng liên quan
fled
if
led
r
ri
riff
riffle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…