EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ridotto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ridotto
ridotto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
buổi giải trí có nhạc và vũ đeo mặt nạ (thịnh hành ở Anh vào (thế kỷ) 18)
← Xem thêm từ riding-school
Xem thêm từ rids →
Từ vựng liên quan
do
dot
id
ot
otto
r
ri
rid
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…