ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ridotto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ridotto


ridotto

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  buổi giải trí có nhạc và vũ đeo mặt nạ (thịnh hành ở Anh vào (thế kỷ) 18)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…