ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ridiculous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ridiculous


ridiculous /ri'dikjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
a ridiculous man → một người lố bịch
a ridiculous speech → một bài diễn văn lố bịch tức cười

Các câu ví dụ:

1. "This is ridiculous," said Bowie, who already owned three other hamsters.


Xem tất cả câu ví dụ về ridiculous /ri'dikjuləs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…