ridiculous /ri'dikjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
a ridiculous man → một người lố bịch
a ridiculous speech → một bài diễn văn lố bịch tức cười
Các câu ví dụ:
1. "This is ridiculous," said Bowie, who already owned three other hamsters.
Xem tất cả câu ví dụ về ridiculous /ri'dikjuləs/