ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ridge-beam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ridge-beam


ridge-beam /'ridɔbi:m/ (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/

Phát âm


Ý nghĩa

 piece) /'ridʤpi:s/ (ridge pole) /'ridʤpoul/

danh từ


  (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…