EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rictus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rictus
rictus /'riktəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
sự nở (hoa có tràng hình môi)
← Xem thêm từ ricti
Xem thêm từ rictuses →
Từ vựng liên quan
ic
ictus
r
ri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…