ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ richly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng richly


richly /'ritʃli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào
  lộng lẫy, huy hoàng
  hoàn toàn
he richly deserves success (to succeed) → nó hoàn toàn xứng đáng thành công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…