EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhizome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhizome
rhizome /'raizəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) thân rễ
← Xem thêm từ rhizoid
Xem thêm từ rhizomes →
Từ vựng liên quan
hi
me
om
r
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…