EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhizobium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhizobium
rhizobium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vi khuẩn nốt rễ
← Xem thêm từ rhizobial
Xem thêm từ rhizocarp →
Từ vựng liên quan
bi
hi
ob
obi
r
rh
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…