ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rheumy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rheumy


rheumy /'ru:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm
  ướt át, ẩm ướt (không khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…