ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rheumatoid arthritis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rheumatoid arthritis


rheumatoid arthritis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…