EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rheumatism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rheumatism
rheumatism /'ru:mətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh thấp khớp
← Xem thêm từ rheumaticky
Xem thêm từ rheumatoid →
Từ vựng liên quan
at
he
is
ism
ma
mat
r
rh
rheum
ti
tis
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…