ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rheumatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rheumatic


rheumatic /ru:'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh thấp khớp
  mắc bệnh thấp khớp (người)

danh từ


  người bị bệnh thấp khớp
  (số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…