EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhesus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhesus
rhesus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khỉ nâu, khỉ rezut
← Xem thêm từ rheotropic
Xem thêm từ rhesus factor →
Từ vựng liên quan
he
r
rh
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…