EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rheotaxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rheotaxes
rheotaxis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính theo dòng chảy
← Xem thêm từ rheostats
Xem thêm từ rheotaxis →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
he
ot
r
rh
ta
tax
taxes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…