EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rheostat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rheostat
rheostat /'ri:əstæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) cái biến trở
@rheostat
(vật lí) cái biến trở
← Xem thêm từ rheometers
Xem thêm từ rheostats →
Từ vựng liên quan
at
he
os
r
rh
st
sta
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…