ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rheostat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rheostat


rheostat /'ri:əstæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) cái biến trở

@rheostat
  (vật lí) cái biến trở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…