EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rheology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rheology
rheology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lưu biến học
← Xem thêm từ rheologies
Xem thêm từ rheometer →
Từ vựng liên quan
eol
he
lo
log
logy
ology
r
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…