EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rheobiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rheobiotic
rheobiotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) thuộc dòng sinh học
← Xem thêm từ rheobase
Xem thêm từ rheologies →
Từ vựng liên quan
bi
he
ic
ob
obi
ot
otic
r
rh
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…