EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhabdomancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhabdomancy
rhabdomancy /'ræbldəmænsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ)
← Xem thêm từ rhabdoith
Xem thêm từ rhabdome →
Từ vựng liên quan
ab
an
bd
do
ha
ma
man
om
r
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…