Câu ví dụ:
rex and its cousins about the time the Late Cretaceous began.
Nghĩa của câu:rex
Ý nghĩa
@rex
* danh từ
- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)
rex and its cousins about the time the Late Cretaceous began.
Nghĩa của câu:
@rex
* danh từ
- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)