ex. Game, Music, Video, Photography

rex and its cousins about the time the Late Cretaceous began.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rex. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

rex and its cousins about the time the Late Cretaceous began.

Nghĩa của câu:

rex


Ý nghĩa

@rex
* danh từ
- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…