ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revolutions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revolutions


revolution /,revə'lu:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng, tua
revolutions per minute → số vòng quay mỗi phút
  (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
  cuộc cách mạng
the socialist revolution → cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
the national democratic revolution → cuộc cách mạng dân tộc dân chủ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…