ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revivification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revivification


revivification /ri:,viviri'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh
  sự phục hồi, sự làm hoạt động lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…