EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revilalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revilalize
revilalize /'ri:'vaitəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho
← Xem thêm từ reviews
Xem thêm từ revile →
Từ vựng liên quan
evil
la
li
r
re
rev
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…