EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revetted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revetted
revet /ri'və:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
← Xem thêm từ revetments
Xem thêm từ revetting →
Từ vựng liên quan
eve
r
re
rev
revet
ted
tt
vet
vetted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…