ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revetment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revetment


revetment /ri'vetmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…