EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Reverse yield gap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Reverse yield gap
Reverse yield gap
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chênh lệch nghịch đảo của lợi tức.
+ Xem Yield gap.
← Xem thêm từ reverse turn
Xem thêm từ reversed →
Từ vựng liên quan
el
eld
er
eve
ever
gap
r
re
rev
revers
reverse
se
verse
yield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…