ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Reverse yield gap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Reverse yield gap


Reverse yield gap

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chênh lệch nghịch đảo của lợi tức.
+ Xem Yield gap.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…