EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reverenced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reverenced
reverence /'revərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng
to hold someone in reverence; to feel reverence for someone
→ tôn kính ai
ngoại động từ
tôn kính; sùng kính, kính trọng
← Xem thêm từ reverence
Xem thêm từ reverences →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ere
eve
ever
r
re
ren
rev
revere
reverence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…