ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revenges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revenges


revenge /ri'vendʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
to take revenge for something → trả thù về cái gì
to take revenge of somebody → trả thù ai
to thirst for revenge → nóng lòng trả thù
to have one's revenge → trả được thù
in revenge → để trả thù
out of revenge → vì muốn trả thù, vì thù hằn
  (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ
to give someone his revenge → cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ

động từ


  trả thù, báo thù, rửa hận
to revenge oneself on (upon) someone → trả thù ai
to revenge oneself for something → trả thù về cái gì
to be revenged → trả được thù
to revenge an insult → rửa nhục
to revenge someone → báo thù cho ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…