EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revengeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revengeless
revengeless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hận thù, không báo thù, không thù oán
← Xem thêm từ revengefulness
Xem thêm từ revenger →
Từ vựng liên quan
el
en
eng
eve
even
gel
less
r
re
rev
revenge
ss
venge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…