ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revendications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revendications


revendication /ri,vendi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…