EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revendications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revendications
revendication /ri,vendi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)
← Xem thêm từ revendication
Xem thêm từ revenge →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
en
end
eve
even
ic
ion
ions
on
r
re
rev
revendication
ti
vend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…