EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revalued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revalued
revalue /'ri:'vælju:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh giá lại, ước lượng lại
← Xem thêm từ revalue
Xem thêm từ revalues →
Từ vựng liên quan
alu
r
re
rev
revalue
value
valued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…