EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revaluates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revaluates
revaluate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đánh giá lại
làng tăng giá trị (đồng tiền)
← Xem thêm từ revaluated
Xem thêm từ revaluating →
Từ vựng liên quan
alu
at
ate
evaluate
evaluates
r
re
rev
revaluate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…