ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revalorizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revalorizations


revalorization /'ri:,vælərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…