EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
returner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
returner
returner /ri'tə:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trở về (từ nước ngoài...)
người trả (vật đã mượn)
← Xem thêm từ returnees
Xem thêm từ returners →
Từ vựng liên quan
er
r
re
ret
return
rn
turn
turner
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…