ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retrogradation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retrogradation


retrogradation /,retrougrə'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) retrogression)
  (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)
  tác dụng giảm lùi
  (quân sự) sự rút lui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…