ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retroflexion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retroflexion


retroflexion /,retrou'flekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng gập ra phía sau
retroflexion of the uterus → chứng dạ con gập ra phía sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…