EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retrocurved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retrocurved
retrocurved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cong ngược
← Xem thêm từ retrocollic
Xem thêm từ retrod →
Từ vựng liên quan
cur
curve
curved
oc
r
re
ret
roc
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…