EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retrobulbar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retrobulbar
retrobulbar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sau cầu mắt; sau hành tủy
← Xem thêm từ retrobuccal
Xem thêm từ retrocaecal →
Từ vựng liên quan
ba
bar
bulb
bulbar
lb
ob
r
re
ret
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…