EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retroactivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retroactivity
retroactivity /,retrouæk'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước
← Xem thêm từ retroactively
Xem thêm từ retrobuccal →
Từ vựng liên quan
ac
act
activity
it
r
re
ret
retroact
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…