EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retriever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retriever
retriever /ri'tri:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thu nhặt (cái gì)
chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về
← Xem thêm từ retrieved
Xem thêm từ retrievers →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
r
re
ret
retrieve
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…