EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retributions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retributions
retribution /,retri'bju:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trừng phạt, sự báo thù
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
← Xem thêm từ retribution
Xem thêm từ retributive →
Từ vựng liên quan
but
ion
ions
on
r
re
ret
retribution
ri
rib
ti
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…