ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retributions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retributions


retribution /,retri'bju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trừng phạt, sự báo thù
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…