EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retree
retree
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất
← Xem thêm từ retreats
Xem thêm từ retrench →
Từ vựng liên quan
r
re
ree
ret
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…