EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retractions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retractions
retraction /ri'trækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)
(như) retractation
@retraction
sự co rút
← Xem thêm từ retraction
Xem thêm từ retractor →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
actions
ion
ions
on
r
ra
rac
re
ret
retract
retraction
ti
tract
traction
tractions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…