ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retractions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retractions


retraction /ri'trækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)
  (như) retractation

@retraction
  sự co rút

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…